Heinäkuuta 2025 Auringonnousu ja auringonlasku ajoille Juba, Etelä-Sudan 🇸🇸

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11
07:02:03 CAT
sunnuntai, 2 marraskuuta 2025

Aurinko: Valoisa aika

Auringonnousu tänään: 05:39 104.8° ESE

Auringonlasku tänään: 17:35 255.1° WSW

Päivän pituus: 11h 56m

Auringon suunta: ESE

Auringon korkeus: 19.13°

Auringon etäisyys: 148.444 million km

Seuraava tapahtuma: sunnuntai, 21 joulukuuta 2025 (December Solstice)

Heinäkuuta 2025 Auringonnousu ja auringonlasku ajoille Juba

Vieritä oikealle nähdäksesi lisää

Päivä Auringonnousu/Auringonlasku Valoisa aika Tieteellinen hämärä Laivasto- tai merihämärä Kansallinen hämäräaika Keskipäivä
Auringonnousu Auringonlasku Pituus Erotus Aloita Loppu Aloita Loppu Aloita Loppu Aika Auringon etäisyys (milj. km)
1
05:45
67° Đông Đông Bắc
18:09
293° Tây Tây Bắc
12h 23m -0m 03s 04:29 19:25 04:56 18:58 05:22 18:32 11:57 152.09
2
05:46
67° Đông Đông Bắc
18:09
293° Tây Tây Bắc
12h 23m -0m 03s 04:30 19:25 04:56 18:58 05:22 18:32 11:57 152.09
3
05:46
67° Đông Đông Bắc
18:09
293° Tây Tây Bắc
12h 23m -0m 04s 04:30 19:25 04:56 18:58 05:23 18:32 11:57 152.09
4
05:46
67° Đông Đông Bắc
18:09
293° Tây Tây Bắc
12h 23m -0m 04s 04:30 19:25 04:57 18:59 05:23 18:32 11:58 152.09
5
05:46
67° Đông Đông Bắc
18:09
293° Tây Tây Bắc
12h 23m -0m 04s 04:30 19:25 04:57 18:59 05:23 18:32 11:58 152.09
6
05:46
67° Đông Đông Bắc
18:10
293° Tây Tây Bắc
12h 23m -0m 05s 04:31 19:25 04:57 18:59 05:23 18:33 11:58 152.09
7
05:47
67° Đông Đông Bắc
18:10
293° Tây Tây Bắc
12h 23m -0m 05s 04:31 19:25 04:57 18:59 05:24 18:33 11:58 152.08
8
05:47
67° Đông Đông Bắc
18:10
292° Tây Tây Bắc
12h 22m -0m 05s 04:31 19:25 04:58 18:59 05:24 18:33 11:58 152.08
9
05:47
68° Đông Đông Bắc
18:10
292° Tây Tây Bắc
12h 22m -0m 06s 04:31 19:25 04:58 18:59 05:24 18:33 11:58 152.08
10
05:47
68° Đông Đông Bắc
18:10
292° Tây Tây Bắc
12h 22m -0m 06s 04:32 19:25 04:58 18:59 05:24 18:33 11:59 152.07
11
05:47
68° Đông Đông Bắc
18:10
292° Tây Tây Bắc
12h 22m -0m 06s 04:32 19:25 04:58 18:59 05:25 18:33 11:59 152.07
12
05:48
68° Đông Đông Bắc
18:10
292° Tây Tây Bắc
12h 22m -0m 07s 04:32 19:25 04:59 18:59 05:25 18:33 11:59 152.07
13
05:48
68° Đông Đông Bắc
18:10
292° Tây Tây Bắc
12h 22m -0m 07s 04:33 19:25 04:59 18:59 05:25 18:33 11:59 152.06
14
05:48
68° Đông Đông Bắc
18:10
292° Tây Tây Bắc
12h 22m -0m 07s 04:33 19:25 04:59 18:59 05:25 18:33 11:59 152.06
15
05:48
68° Đông Đông Bắc
18:10
292° Tây Tây Bắc
12h 22m -0m 08s 04:33 19:25 04:59 18:59 05:25 18:33 11:59 152.05
16
05:48
68° Đông Đông Bắc
18:10
291° Tây Tây Bắc
12h 22m -0m 08s 04:33 19:25 05:00 18:59 05:26 18:33 11:59 152.04
17
05:48
69° Đông Đông Bắc
18:10
291° Tây Tây Bắc
12h 21m -0m 08s 04:34 19:25 05:00 18:59 05:26 18:33 11:59 152.03
18
05:49
69° Đông Đông Bắc
18:10
291° Tây Tây Bắc
12h 21m -0m 08s 04:34 19:25 05:00 18:59 05:26 18:33 11:59 152.03
19
05:49
69° Đông Đông Bắc
18:10
291° Tây Tây Bắc
12h 21m -0m 09s 04:34 19:25 05:00 18:59 05:26 18:33 12:00 152.02
20
05:49
69° Đông Đông Bắc
18:10
291° Tây Tây Bắc
12h 21m -0m 09s 04:34 19:25 05:00 18:59 05:26 18:33 12:00 152.01
21
05:49
69° Đông Đông Bắc
18:10
290° Tây Tây Bắc
12h 21m -0m 09s 04:35 19:25 05:01 18:59 05:26 18:33 12:00 152.00
22
05:49
70° Đông Đông Bắc
18:10
290° Tây Tây Bắc
12h 21m -0m 10s 04:35 19:25 05:01 18:58 05:27 18:33 12:00 151.99
23
05:49
70° Đông Đông Bắc
18:10
290° Tây Tây Bắc
12h 20m -0m 10s 04:35 19:24 05:01 18:58 05:27 18:33 12:00 151.97
24
05:49
70° Đông Đông Bắc
18:10
290° Tây Tây Bắc
12h 20m -0m 10s 04:35 19:24 05:01 18:58 05:27 18:33 12:00 151.96
25
05:49
70° Đông Đông Bắc
18:10
290° Tây Tây Bắc
12h 20m -0m 10s 04:35 19:24 05:01 18:58 05:27 18:32 12:00 151.95
26
05:50
70° Đông Đông Bắc
18:10
289° Tây Tây Bắc
12h 20m -0m 10s 04:36 19:24 05:01 18:58 05:27 18:32 12:00 151.93
27
05:50
71° Đông Đông Bắc
18:10
289° Tây Tây Bắc
12h 20m -0m 11s 04:36 19:24 05:02 18:58 05:27 18:32 12:00 151.92
28
05:50
71° Đông Đông Bắc
18:10
289° Tây Tây Bắc
12h 19m -0m 11s 04:36 19:23 05:02 18:58 05:27 18:32 12:00 151.90
29
05:50
71° Đông Đông Bắc
18:10
289° Tây Tây Bắc
12h 19m -0m 11s 04:36 19:23 05:02 18:57 05:27 18:32 12:00 151.88
30
05:50
71° Đông Đông Bắc
18:09
288° Tây Tây Bắc
12h 19m -0m 11s 04:36 19:23 05:02 18:57 05:27 18:32 12:00 151.87
31
05:50
72° Đông Đông Bắc
18:09
288° Tây Tây Bắc
12h 19m -0m 12s 04:36 19:23 05:02 18:57 05:28 18:32 12:00 151.85

In Juba, the earliest sunrise of July is on heinäkuuta 01 tai the latest sunset of July is on heinäkuuta 06 to 29.

2025 Auringon graafi Juba

Päivittäiset auringon vaiheet Juba

Auringon kulku Valittu päivämäärä kohteessa Juba

00:00
Korkeus:
Suuntima: N (0°)
Sijainti:
⏱️ Kelloon.com

00:00:00
sunnuntai, 2 marraskuuta 2025

Kello nyt sisällä näissä kaupungeissa:

New York · Lontoo · Tokio · Pariisi · Hongkong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Peking · Sydney · Mumbai

Kello nyt maissa:

🇺🇸 USA | 🇨🇳 Kiina | 🇮🇳 Intia | 🇬🇧 Iso-Britannia | 🇩🇪 Saksa | 🇯🇵 Japani | 🇫🇷 Ranska | 🇨🇦 Kanada | 🇦🇺 Australia | 🇧🇷 Brasilia |

Kello nyt aikavyöhykkeet:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Kiina (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Ilmainen widgetit verkkovastaaville:

Ilmainen analoginen kello-widget | Ilmainen digitaalinen kello-widget | Ilmainen tekstikellon-widget | Ilmainen sanakellon-widget