Toukokuuta 2025 Auringonnousu ja auringonlasku ajoille Linyi, Kiina 🇨🇳

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11
06:24:05 CST
maanantaina, 3 marraskuuta 2025

Aurinko: Kansallinen hämäräaika

Auringonnousu tänään: 06:29 107.9° ESE

Auringonlasku tänään: 17:10 251.9° WSW

Päivän pituus: 10h 40m

Auringon suunta: ESE

Auringon korkeus: -1.69°

Auringon etäisyys: 148.416 million km

Seuraava tapahtuma: sunnuntai, 21 joulukuuta 2025 (December Solstice)

Toukokuuta 2025 Auringonnousu ja auringonlasku ajoille Linyi

Vieritä oikealle nähdäksesi lisää

Päivä Auringonnousu/Auringonlasku Valoisa aika Tieteellinen hämärä Laivasto- tai merihämärä Kansallinen hämäräaika Keskipäivä
Auringonnousu Auringonlasku Pituus Erotus Aloita Loppu Aloita Loppu Aloita Loppu Aika Auringon etäisyys (milj. km)
1
05:16
71° Đông Đông Bắc
18:51
289° Tây Tây Bắc
13h 35m +1m 53s 03:42 20:26 04:16 19:51 04:48 19:19 12:03 150.73
2
05:15
70° Đông Đông Bắc
18:52
290° Tây Tây Bắc
13h 37m +1m 51s 03:40 20:27 04:15 19:52 04:47 19:20 12:03 150.76
3
05:14
70° Đông Đông Bắc
18:53
290° Tây Tây Bắc
13h 39m +1m 50s 03:39 20:28 04:13 19:53 04:46 19:21 12:03 150.80
4
05:13
70° Đông Đông Bắc
18:54
290° Tây Tây Bắc
13h 41m +1m 49s 03:37 20:29 04:12 19:54 04:45 19:22 12:03 150.84
5
05:12
69° Đông Đông Bắc
18:55
291° Tây Tây Bắc
13h 43m +1m 48s 03:36 20:30 04:11 19:55 04:44 19:23 12:03 150.87
6
05:11
69° Đông Đông Bắc
18:55
291° Tây Tây Bắc
13h 44m +1m 47s 03:35 20:32 04:10 19:56 04:43 19:23 12:03 150.91
7
05:10
69° Đông Đông Bắc
18:56
292° Tây Tây Bắc
13h 46m +1m 45s 03:33 20:33 04:09 19:57 04:42 19:24 12:03 150.94
8
05:09
68° Đông Đông Bắc
18:57
292° Tây Tây Bắc
13h 48m +1m 44s 03:32 20:34 04:08 19:58 04:41 19:25 12:03 150.98
9
05:08
68° Đông Đông Bắc
18:58
292° Tây Tây Bắc
13h 50m +1m 42s 03:31 20:35 04:06 19:59 04:40 19:26 12:03 151.01
10
05:07
68° Đông Đông Bắc
18:59
292° Tây Tây Bắc
13h 51m +1m 41s 03:30 20:36 04:05 20:00 04:39 19:27 12:03 151.05
11
05:06
67° Đông Đông Bắc
18:59
293° Tây Tây Bắc
13h 53m +1m 39s 03:28 20:37 04:04 20:01 04:38 19:28 12:03 151.08
12
05:05
67° Đông Đông Bắc
19:00
293° Tây Tây Bắc
13h 55m +1m 38s 03:27 20:39 04:03 20:02 04:37 19:29 12:03 151.11
13
05:04
67° Đông Đông Bắc
19:01
293° Tây Tây Bắc
13h 56m +1m 36s 03:26 20:40 04:02 20:03 04:36 19:30 12:03 151.15
14
05:04
66° Đông Đông Bắc
19:02
294° Tây Tây Bắc
13h 58m +1m 35s 03:25 20:41 04:01 20:04 04:35 19:30 12:02 151.18
15
05:03
66° Đông Đông Bắc
19:03
294° Tây Tây Bắc
13h 59m +1m 33s 03:24 20:42 04:00 20:05 04:34 19:31 12:03 151.21
16
05:02
66° Đông Đông Bắc
19:03
294° Tây Tây Bắc
14h 01m +1m 31s 03:23 20:43 03:59 20:06 04:33 19:32 12:03 151.25
17
05:01
66° Đông Đông Bắc
19:04
295° Tây Tây Bắc
14h 02m +1m 29s 03:22 20:44 03:58 20:07 04:33 19:33 12:03 151.28
18
05:01
65° Đông Đông Bắc
19:05
295° Tây Tây Bắc
14h 04m +1m 28s 03:21 20:45 03:58 20:08 04:32 19:34 12:03 151.31
19
05:00
65° Đông Đông Bắc
19:06
295° Tây Tây Bắc
14h 05m +1m 26s 03:19 20:47 03:57 20:09 04:31 19:35 12:03 151.34
20
04:59
65° Đông Đông Bắc
19:06
295° Tây Tây Bắc
14h 07m +1m 24s 03:18 20:48 03:56 20:10 04:30 19:35 12:03 151.37
21
04:59
64° Đông Đông Bắc
19:07
296° Tây Tây Bắc
14h 08m +1m 22s 03:17 20:49 03:55 20:11 04:30 19:36 12:03 151.40
22
04:58
64° Đông Đông Bắc
19:08
296° Tây Tây Bắc
14h 09m +1m 20s 03:17 20:50 03:54 20:12 04:29 19:37 12:03 151.43
23
04:58
64° Đông Đông Bắc
19:09
296° Tây Tây Bắc
14h 11m +1m 18s 03:16 20:51 03:53 20:13 04:28 19:38 12:03 151.46
24
04:57
64° Đông Đông Bắc
19:09
296° Tây Tây Bắc
14h 12m +1m 16s 03:15 20:52 03:53 20:14 04:28 19:39 12:03 151.49
25
04:56
64° Đông Đông Bắc
19:10
297° Tây Tây Bắc
14h 13m +1m 13s 03:14 20:53 03:52 20:15 04:27 19:39 12:03 151.52
26
04:56
63° Đông Đông Bắc
19:11
297° Tây Tây Bắc
14h 14m +1m 11s 03:13 20:54 03:51 20:15 04:27 19:40 12:03 151.54
27
04:56
63° Đông Đông Bắc
19:11
297° Tây Tây Bắc
14h 15m +1m 09s 03:12 20:55 03:51 20:16 04:26 19:41 12:03 151.57
28
04:55
63° Đông Đông Bắc
19:12
297° Tây Tây Bắc
14h 17m +1m 07s 03:12 20:56 03:50 20:17 04:26 19:42 12:03 151.60
29
04:55
63° Đông Đông Bắc
19:13
298° Tây Tây Bắc
14h 18m +1m 04s 03:11 20:57 03:50 20:18 04:25 19:42 12:04 151.62
30
04:54
62° Đông Đông Bắc
19:13
298° Tây Tây Bắc
14h 19m +1m 02s 03:10 20:58 03:49 20:19 04:25 19:43 12:04 151.65
31
04:54
62° Đông Đông Bắc
19:14
298° Tây Tây Bắc
14h 20m +0m 59s 03:10 20:59 03:49 20:20 04:24 19:44 12:04 151.67

In Linyi, the earliest sunrise of May is on toukokuuta 30 tai toukokuuta 31 tai the latest sunset of May is on toukokuuta 31.

2025 Auringon graafi Linyi

Päivittäiset auringon vaiheet Linyi

Auringon kulku Valittu päivämäärä kohteessa Linyi

00:00
Korkeus:
Suuntima: N (0°)
Sijainti:

Auringonnousu- ja laskuajat muissa kaupungeissa Kiina:

⏱️ Kelloon.com

00:00:00
maanantaina, 3 marraskuuta 2025

Kello nyt sisällä näissä kaupungeissa:

New York · Lontoo · Tokio · Pariisi · Hongkong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Peking · Sydney · Mumbai

Kello nyt maissa:

🇺🇸 USA | 🇨🇳 Kiina | 🇮🇳 Intia | 🇬🇧 Iso-Britannia | 🇩🇪 Saksa | 🇯🇵 Japani | 🇫🇷 Ranska | 🇨🇦 Kanada | 🇦🇺 Australia | 🇧🇷 Brasilia |

Kello nyt aikavyöhykkeet:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Kiina (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Ilmainen widgetit verkkovastaaville:

Ilmainen analoginen kello-widget | Ilmainen digitaalinen kello-widget | Ilmainen tekstikellon-widget | Ilmainen sanakellon-widget